Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elegancy” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, breeding , charm , class , courtliness...
  • / ´deligəsi /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm, quyền hạn của người đại biểu,
"
  • Phó từ: thanh lịch, tao nhã, to get elegantly dressed, ăn mặc thanh lịch
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ´eligənt /, Tính từ: thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Danh từ: người thanh lịch, người tao nhã, Toán &...
  • / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin: vật để lại, Kinh tế: di sản, tài sản thừa kế,...
  • kiểu thu nhỏ đẹp mắt,
  • lập trình elegant, lập trình khéo léo,
  • di sản thường, di tặng toàn sản, di tặng với tính cách bao quát,
  • di sản pháp định,
  • sự di tặng có điều kiện,
  • di sản còn lại, di sản thặng dư,
  • / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • thuế di sản,
  • di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch,
  • di sản đặc biệt, sự di tặng đặc định, chỉ định,
  • Danh từ: dữ liệu lưu cữu (lỗi thời), dữ liệu lưu niên, dữ liệu ( thông tin ) được lưu trong các phiên bản hay hệ thống cũ hoặc đã lỗi thời, khó truy cập và xử lý.,...
  • tài sản thừa kế bằng tiền,
  • di sản còn lại,
  • tư cách thừa kế di sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top