Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Els” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • / elm /, Danh từ: (thực vật học) cây du, Xây dựng: gỗ du, Kỹ thuật chung: cây du,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • các bài xã luận; bài báo,
  • / elk /, Danh từ: (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm,
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
"
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / el /, Danh từ: en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm), mái hiên gie ra, Xây dựng: cánh phụ,
  • hệ thống thông tin điều hành,
  • hệ thống mức vào,
  • đo độ cao eos,
  • Danh từ: nơi ở của yêu tinh,
  • / ´elf¸lɔks /,
  • Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top