Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eminency” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´eminəns /, Danh từ: mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, ( eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), Kỹ thuật chung: gò, mô đất, Từ...
  • như imminence,
  • / ´eminəntli /, Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
"
  • / ´emənənt /, Tính từ: xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc, Xây dựng: kiệt xuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pri´eminəns /, Danh từ: tính ưu việt, tính hơn hẳn, Xây dựng: tính ưu việt,
  • mỏm tháp,
  • thể núm,
  • lồi đỉnh,
  • lồi chậu-lược,
  • lối bán khuyên,
  • Danh từ: kẻ tâm phúc; mưu sĩ,
  • lồi gian cầu (xương chày),
  • mô cái,
  • lồi trán,
  • lồi chậu - mu,
  • lồi gian lồi cầu (xương chày),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top