Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emploi” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / im'plɔi /, Danh từ: sự dùng người, việc làm, Ngoại động từ: dùng, thuê (ai) (làm gì), Cấu trúc từ: to be in the employ...
  • thuê mướn lại (nhân công),
  • sử dụng, thuê công nhân,
  • Danh từ: sinh vật nổi ở biển, Y học: nguyên bội,
  • số nhiều củaembolus,
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • cơ sở tuyển dụng người kém năng lực (ở vương quốc anh),
  • Ngoại động từ: sử dụng trước, thuê trước,
  • Danh từ: nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, bên mua chỉ chịu rủi do, người bán không bảo đảm, người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, nguyên...
  • Thành Ngữ:, to be in the employ of somebody, làm việc cho ai
"
  • Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top