Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emplois” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Danh từ: sinh vật nổi ở biển, Y học: nguyên bội,
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • / ´emjuləs /, Tính từ: ( + of) tích cực noi gương (ai), ham muốn, khao khát (danh vọng...), có ý thức thi đua, hay cạnh tranh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / im'plɔi /, Danh từ: sự dùng người, việc làm, Ngoại động từ: dùng, thuê (ai) (làm gì), Cấu trúc từ: to be in the employ...
  • thuê mướn lại (nhân công),
  • sử dụng, thuê công nhân,
  • Ngoại động từ: sử dụng trước, thuê trước,
"
  • Thành Ngữ:, to be in the employ of somebody, làm việc cho ai
  • Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai
  • triệu phép toán dấu chấm động trong một giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top