Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Employer.” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • chủ và thợ,
  • / em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động, Đấu thầu: người thuê, người đứng ra tuyển dụng, Kỹ thuật chung:...
  • mô hình: công việc-người làm-Ông chủ,
  • / ¸emplɔi´i: /, Danh từ: người lao động, người làm công, Kỹ thuật chung: công nhân, nhân viên, Kinh tế: người làm công,...
  • giới chủ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • sai sót của chủ công trình hoặc kỹ sư,
  • / iks´plɔ:rə /, Danh từ: người thăm dò, người thám hiểm, (y học) cái thông dò, Kỹ thuật chung: người tìm kiếm, người thăm dò, Kinh...
"
  • / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng chậm, electric exploder, ngòi nổ điện
  • Danh từ: người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin,
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • coi nhân viên là trung tâm hay là nhân tố chính, quyết định thành công của công ty, tổ chức, doanh nghiệp, employee-centric approach: phương pháp tiếp cận coi nhân viên là trung tâm, nó không dừng lại ở chiến...
  • sự tham gia quản lý của người làm công,
  • đại biểu nhân viên,
  • thông báo cho kỹ sư/chủ công trình,
  • người làm công là sinh viên, sinh viên làm thêm,
  • chỉ nam nhân viên, sổ tay hướng dẫn nhân viên,
  • sự để hết tâm trí của người làm công, thu hút sự quan tâm của người làm công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top