Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Arabic” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ´ærəbik /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: tiếng a-rập, arabic numerals, chữ số a-rập
  • chất gôm a-ra-bic,
"
  • Danh từ: gôm arabic, chất gôm Ảrập, gôm arabic, gôm dán giấy (chất dính),
  • chữ số Ả rập,
  • các chữ số Ả rập, chữ số Ả rập, các chữ số a-rập,
  • (thuộc) bệnh dại,
  • cây keo nhựa,
  • thuộc chứng mất đi.,
  • thuộcamip,
  • (thuộc) điện cảm ứng,
  • không có mũi,
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ə´tæksik /, Tính từ: (y học) mất điều hoà, Hóa học & vật liệu: không thành vỉa, không theo hàng, Y học: cerebral...
  • Danh từ: (động vật) họ bọ kỳ,
  • / ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: của hay giống thời kỳ adam, nguyên thủy,
  • aramit,
  • Ả rập xê-út, Ả rập xê-út (thủ đô: mecca và riyadh),
  • thuộc chứng mất đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top