Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Before” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
"
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • dịch vụ trước khi bán,
  • bền lâu, bền vững,
  • tiền ảnh,
  • Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên,
  • trước khi neo cốt thép dự ứng lực,
  • trước,
  • trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán),
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • điều tra trước khi ký hợp đồng,
  • chất hàng sau khi trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • Idioms: khổ trước sướng sau,
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • kiểm chứng trước khi gởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top