Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Britain” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • nước anh,
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
  • Danh từ: người bri-tô (một (dân tộc) sống ở nước anh thời la mã đô hộ, cách đây 2000 năm), (thơ ca) người anh, (thơ ca) đế quốc...
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
"
  • bộ não nhân tạo, óc nhân tạo,
  • trục não,
  • trung tâm não,
  • công nghiệp tri thức,
  • thân não,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • áp suất não,
  • cát não,
  • Danh từ: (đùa cợt) trí thông minh,
  • quét não,
  • nhóm chuyên gia cố vấn, nhóm túi khôn,
  • túi não,
  • / ´brein¸ti:zə /, danh từ, vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc),
  • Danh từ: công việc trí óc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top