Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn EARN” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • trục khuỷu,
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
"
  • / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
  • / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện, Xây dựng: kho thóc,...
  • / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
  • / da:n /, Danh từ: sự mạng, chỗ mạng, Ngoại động từ: mạng (quần áo, bít tất...), (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn), hình...
  • / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội động từ: học tập, học hành, Cấu trúc...
  • / sa:n /, Xây dựng: bậc đá, thềm đá, Kỹ thuật chung: mặt đường lát đá,
  • / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ: Toán & tin: báo trước lưu ý, Kỹ...
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • sợi (có) chỉ số thấp, sợi thô,
  • Danh từ: sợi sồi,
  • ghép từ nhiều tơ đơn, tơ kép,
  • sợi được làm bóng láng,
  • tai lợn (sản phẩm phụ),
  • sợi jaspê,
  • sợi để bện thừng, Danh từ: (hàng hải) sợi để bện thừng, vật không đáng kể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top