Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn French” Tìm theo Từ (988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (988 Kết quả)

  • đồng phrăng pháp,
  • đồng phrăng vàng của pháp,
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..), sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly, (kỹ thuật) chìa vặn...
  • Ngoại động từ: chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch),
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
  • ren hai chiều,
  • cửa kiểu pháp,
"
  • danh từ, capôt, bao chống thụ thai,
  • mái kiểu pháp, Kỹ thuật chung: mái có tầng mái,
  • tiêu chuẩn pháp,
  • Danh từ: (kiến trúc) cửa kính ở ban công chính xác hơn nó là cửa sổ mà có bậu đặt trên sàn., Xây dựng: cửa sổ hai cánh, cửa sổ kiểu pháp...
  • Danh từ: (thực vật học) đậu tây,
  • Danh từ: bột mịn dùng để đánh dấu, Hóa học & vật liệu: đá phấn pháp, Kỹ thuật chung: hoạt thạch, đá tan,
  • Danh từ: xà lách trộn giấm và gia vị, Kinh tế: gia vị pháp,
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • công viên kiểu pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top