Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Germanize” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´dʒə:mə¸naiz /, Động từ: Đức hoá, Hình Thái Từ:,
  • Địa chất: gecmanit,
  • / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu: nguyên tố germani, Kỹ thuật chung: ge, Địa...
  • / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,...
"
  • / ´dʒə:mə¸nizəm /, danh từ, từ ngữ đặc Đức, sự sùng bái nước Đức,
  • Danh từ: Đặc tính Đức,
  • / dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông,
  • Danh từ: nhà Đức học,
  • / ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng), Hình Thái Từ: Từ...
  • / dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thoughts germane to market economy,...
  • bộ chỉnh lưu germani, bộ chỉnh lưu gecmani,
  • Danh từ: nhóm các ngôn ngữ Đông giéc-man,
  • đi-ốt gecmani,
  • quang điốt thác gecmani,
  • nhiệt kế điện trở bằng gecmani, nhiệt kế điện trở bằng germanium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top