Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Great” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai),...
  • / ´greit´græn¸fa:ðə /, danh từ, Ông cố, cụ ông,
"
  • / ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà,
  • Danh từ: chắt trai,
  • xã hội vĩ đại,
  • Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh,
  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
  • ông cố,
  • / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai), Nội động...
  • Tính từ: có quả lớn,
  • calo lớn, ki-lô ca-lo,
  • bể lớn,
  • mạc nối lớn,
  • giang mai (xưa),
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
  • Danh từ, tính từ: Đại nga,
  • dây thầntai to, nhánh tai của đám rồi cổ nông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top