Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Interval” Tìm theo Từ (869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (869 Kết quả)

  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • / ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng dọc triền sông, Cơ khí & công trình: thung lũng...
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều
"
  • khoảng giảm, quãng thứ,
  • khoảng đóng, (thống kê) khoảng đóng,
  • khoảng tiêu,
  • sự ước lượng khoảng,
  • dấu vạch khoảng,
  • thời gian thiêu kết,
  • khoảng cách xung, khoảng xung, khoảng cách xung, delayed pulse interval, khoảng xung trễ, pulse-interval modulation, sự điều biến khoảng xung
  • khoảng trống,
  • khoảng suy biến,
  • khoảng cách tâm nhĩ thất,
  • / 'kɔnfidəns 'intəvəl /, Danh từ: (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %), khoảng cách tin cậy, khoảng tin cậy, miền tin cậy, central confidence...
  • Danh từ: sự cách đều,
  • khoảng hở, khoảng mở,
  • khoảng lượng tử hóa,
  • quyền sở hữu phân hưởng thời gian,
  • tôpô khoảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top