Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Iron” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • iôn nhóm sắt,
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
  • thép chữ t,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • móc sắc cạnh,
  • quặng sắt lẫn sét,
"
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • thép nối giàn giáo,
  • thép dẹt,
  • sắt đã rèn,
  • Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • Danh từ: lưỡi bào, lưỡi bào, bào [lưỡi bào],
  • thép vuông, thép vuông,
  • lưỡi bào xoi,
  • thép ray,
  • thép đai,
  • Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy),
  • sắt hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top