Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Japanese” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / 'ʤæpə'ni:z /, Tính từ: (thuộc) nhật bản, Danh từ: người nhật bản, tiếng nhật bản, Kinh tế: đồng yên nhật, người...
  • / ¸dʒa:və´ni:z /, Tính từ: (thuộc) gia-va, Danh từ: người gia-va, tiếng gia-va,
  • Danh từ: cây kê nhật bản,
"
  • aga nhật,
  • dịch tiếng nhật,
  • cá trích nhật,
  • Danh từ: Đèn lồng,
  • tiếng bị nhật hóa,
  • giấy nhật,
  • Danh từ: cây lê nhật bản, cây hoa trà,
  • hợp kim bạc nhôm,
  • Danh từ: cây thông liễu (cây (thường) xanh),
  • Danh từ: giấy da bê, giấy thuộc (thường) màu sữa,
  • đồng yên nhật,
  • Tính từ: trung - nhật,
  • / 'dʒæpənaiz /, Ngoại động từ: nhật hoá, Đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của nhật bản,
  • / ,dʒæpə'nesk /, tính từ, theo kiểu nhật,
  • những cảng chính của nhật,
  • bàn phím nâng cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top