Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Jute” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay, Xây dựng: bằng đay, Kỹ thuật chung:...
  • được bọc đay (các),
  • bao tải đay,
  • dây thừng đay, dây thừng bằng đay,
"
  • sợi đay,
  • bao đay, bao đay,
  • lớp bọc sợi đay,
  • sự kéo sợi đay,
  • / kju:t /, Tính từ: lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / [dʒu:n] /, Danh từ, viết tắt là .Jun: tháng sáu, tháng sáu,
  • / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động từ: gắn nhựa, gắn mát tít, Cơ - Điện tử: mattít,...
  • / mju:t /, Tính từ: câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, Danh từ: người câm, (sân khấu) vai tuồng câm,...
  • cáp bọc đay,
  • / dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ: ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra, Kỹ thuật...
  • câm điếc,
  • Danh từ: con bọ da,
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • Phó từ: (pháp luật) trong phạm vi quyền hạn của mình,
  • tháng sáu,
  • Danh từ: dây đàn luýt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top