Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Karma” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • / ´ka:mə /, danh từ, (động vật học) linh dương cama,
  • Danh từ: món ăn cóoc-ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem),
  • Địa chất: đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, đơn vị đo tuổi vàng,
  • được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị ion hoá giải phóng từ những hạt ion hoá không mang điện trong một khối không khí...
  • đặc trưng độ nhám,
  • tốc độ theo kecma,
  • đường xoáy karman,
  • động năng giải phóng trong không khí đo được trong chùm tia sơ cấp (không có tán xạ trở lại) ở một điểm trên mặt phẳng tương ứng với bề mặt hấp thụ của đối tượng cần thăm khám, ví dụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top