Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Leader” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • những người bán lẻ dẫn đầu,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
"
  • / ´li:də /, Danh từ: lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con...
  • giấy viết thư có in tiêu đề,
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • / ´ledn /, Tính từ: bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề, Điện lạnh: bằng chì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • / ´pli:də /, danh từ, luật sư, người biện hộ,
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • những cổ phiếu sáng giá,
  • / ´loudə /, Danh từ: người khuân vác, người nạp đạn sẵn vào súng cho người đi săn, máy nạp đạn, Hóa học & vật liệu: máy nạp liệu,
  • hàng dấu chấm,
  • công ty dẫn đạo giá, công ty làm chủ giá cả,
  • ống xả nước mưa, ống thoát nước mưa,
  • vật tiêu nước chính,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình,
  • người dẫn dắt dư luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top