Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Magyar” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người ma-gi-a; người hung-ga-ri, tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri,
  • Danh từ số nhiều: tay áo rộng (cùng cắt với thân áo trong một tấm vải),
  • các từ, phiếu từ, thẻ từ,
"
  • / mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh,
  • goòng chở người,
  • Danh từ:,
  • / 'ʤægjuə /, Danh từ: (động vật học) báo đốm mỹ,
  • / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung), Hóa học & vật liệu: sạp nung đồ gốm,
  • Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ maya; (thuộc) người maya,
  • bre / mɛə(r) /, name / 'meɪər /, Danh từ: thị trưởng,
  • / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu) xương gò má,
  • / ´mækar /, danh từ, nhà thơ,
  • / 'mægmə /, Danh từ: Đá nhão trong lòng đất, (địa lý,địa chất) macma, thuốc dưới hình thức nhũ tương, Xây dựng: macma (đá), Kỹ...
  • Danh từ: aga, thạch trắng, thạch trắng,
  • nồi nung kiểu hộp,
  • / mɑ:(r) /, Danh từ: núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa, Kỹ thuật chung: núi lửa maa,
  • gângót,
  • macma mẹ,
  • lò macma,
  • sự xâm nhập macma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top