Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Methodist” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´meθədist /, Danh từ: người theo hội giám lý,
  • / ´meθə¸daiz /, như methodize,
  • / ´meθə¸dizəm /, danh từ, hội giám lý (một giáo phái ở nước anh), giáo lý của hội giám lý,
  • / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize...
  • / ´melədist /, Danh từ: người soạn giai điệu,
"
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • có hệ thống, có phương pháp,
  • Toán & tin: có hệ thống; có phương pháp,
  • phương pháp mã hóa,
  • phương pháp hình thức,
  • các phương pháp kinh doanh, phương pháp kinh doanh,
  • phương pháp sao chụp ảnh,
  • các phương pháp tái sinh, sử dụng lại,
  • các phương pháp dự toán,
  • phương pháp đồ họa,
  • danh từ: những phương pháp tạo ổn định
  • phương pháp điều chỉnh, phương pháp điều khiển,
  • sự nghiên cứu công nghệ, nghiên cứu công nghệ,
  • phương pháp chế tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top