Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mirror” Tìm theo Từ (1.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.162 Kết quả)

  • / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại động từ: phản chiếu, phản ánh, Toán &...
"
  • gương chiếu hậu chỉnh điện,
  • gương điện từ,
  • gương lõm, gương lõm,
  • gương hình nón,
  • kính chiếu hậu ngoài,
  • gương lloyd,
  • cái đo độ giãn có gương,
  • máy đo giao thoa phản xạ, máy đo giao thoa dạng gương,
  • gang gương,
  • đường đối xứng gương, trục đối xứng gương,
  • hạt nhân gương,
  • quang học gương,
  • site nhân bản,
  • ekê gương phẳng, ê ke có gương, ê ke gương phẳng,
  • gương mặt bên, gương ngoài (phụ tùng), gương soi bên,
  • gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng),
  • gương chiếu hậu cửa,
  • gương điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top