Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Partial” Tìm theo Từ (648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (648 Kết quả)

  • / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư, ( + to) khoái, mê thích, Toán & tin: phần riêng, riêng,...
  • / ´peitriəl /, Danh từ: ( anh) người có quyền ở lại anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở anh, Tính từ: thuộc người có quyền ở lại anh vì cha mẹ,...
  • kết hợp một phần, phù hợp một phần, sự phù hợp một phần,
  • sự trùng hợp bộ phận,
  • đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial derivative equation, phương trình đạo hàm riêng
  • sự dẫn dòng từng phần,
  • sự ngàm một phần,
  • chỉ số hóa một phần,
  • khóa riêng,
"
  • sự vận hành từng bước, vận hành từng bước,
  • tổng riêng,
  • chân không không hoàn toàn, chân không một phần, chân không cục bộ, chân không thấp,
  • hóa trị riêng phần,
  • hiệu suất một phần,
  • kðo căng cốt thép từng phần,
  • thương riêng,
  • sự tài trợ một phần (quảng cáo truyền hình ...), sự tài trợ một phần (quảng cáo truyền hình)
  • chuỗi con,
  • / ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • (thuộc) sự đẻ, sinh đẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top