Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Telecommunications” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / telikə¸mjuni´keiʃənz /, Danh từ số nhiều: viễn thông, sự thông tin từ xa, liên lạc viễn thông, truyền tin từ xa, viễn thông, cục viễn thông, thông tin liên lạc bằng cáp,...
  • / ,telekə,mju:ni'keiʃn /, Danh từ: sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, Ngoại động từ: phát đi bằng truyền hình, Hóa...
  • sự làm việc từ xa,
  • chuẩn viễn thông,
"
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • đường truyền viễn thông,
  • kỹ thuật viễn thông,
  • quản trị viễn thông,
  • bản tin viễn thông,
  • cáp viễn thông,
  • mạch viễn thông,
  • nhân viên viễn thông,
  • sự quản trị viễn thông,
  • đầu cuối viễn thông,
  • đường dây truyền thông, tuyến truyền thông,
  • phương tiện viễn thông,
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • hệ viễn thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top