Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Unload” Tìm theo Từ (1.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.275 Kết quả)

  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • Ngoại động từ: rút tước phong,
  • điểm dỡ hàng,
  • dỡ hàng,
"
  • trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng),
  • Tính từ: không bị mất,
  • / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được, Từ đồng...
  • tập dữ liệu không tải,
  • tải lên,
  • không bị tải, đã dỡ hàng, đã dỡ tải, được dỡ hàng, được dỡ tải,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • người chết nhưng có thể cử động và/hoặc suy nghĩ như người sống,
  • Ngoại động từ: lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ,
  • cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán),
  • Tính từ: không bằng lòng; không vui,
  • Tính từ: không ham, không thích,
  • Ngoại động từ: cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu,
  • / ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective, au naturel , bare , naked
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top