Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Whoa” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / wou /, như wo,
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • / hu:m /, Đại từ nghi vấn: ai, người nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà, whom did you see ?, anh đã gặp ai thế?, of whom are you seaking ?, anh nói...
  • Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
"
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • / tu´hwu: /, danh từ, hú hú (tiếng cú kêu), nội động từ, kêu, hú (cú),
  • scallions,
  • Thành Ngữ:, to whow off, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)
  • Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • Danh từ: tiếng kêu (tu hú),
  • kiến trúc phần mềm hướng đến ứng dụng dựa trên nền tảng web,
  • cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top