Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Wow” Tìm theo Từ (1.344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.344 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ: (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán...
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
"
  • méo sai tốc bàn xoay,
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • ,
  • / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được, tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người...
  • bò cái, bò sữa, a milk the cow
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn, ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những...
  • như dhow,
  • / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..), Danh từ: lợn nái; lợn cái hoàn...
  • / vau /, Danh từ: lời thề, lời nguyền, Động từ: thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố, Hình Thái Từ:...
  • / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • / wɔn /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top