Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abate” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều...
  • /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu,
  • / ´ægət /, Danh từ: Đá mã não, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5..., Hóa học & vật liệu: đá mã não, mã não, Địa...
  • / æb´leit /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, hình thái từ: Y học: cắt bỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´eileit /, Tính từ: (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm),
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
  • dòng agat,
  • kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • con mối cánh,
  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • vách chắn âm, màn chắn âm,
  • / ə'bet-ʤə: /, cửa mái nghiêng, cái chao đèn, cái che mắt,
  • ổ đỡ agat,
  • vữa agat,
  • đồ mã não, hàng mã não,
  • hệ thống truy nhập bit tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top