Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abhorrent” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • /əb'hɒrənt/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, ( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng, Từ...
  • /əb'hɒrəns/, Danh từ: sự ghê tởm, Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have an abhorrence of, sự ghét cay ghét đắng,...
  • / əb'hɔrəntli /,
  • / əb'sɔ:bənt /, Tính từ: hút nước, thấm hút, Danh từ: chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
"
  • / əb'hɔrə: /,
  • Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
  • sét hấp thụ,
  • chất hấp thụ dạng cục,
  • khả năng hấp thụ,
  • đất hút thu,
  • gạc thấm,
  • hạch bạch huyết,
  • hút khí, hấp thụ khí,
  • bộ thu iôn,
  • sự nạp chất hấp thụ, lượng nạp chất hấp thụ,
  • sự nạp chất hấp thụ,
  • chất lỏng hấp thụ,
  • chất hấp thụ bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top