Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ability” Tìm theo Từ (870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (870 Kết quả)

  • / ә'biliti /, Danh từ: năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có, Toán & tin:...
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activity , acuteness , adroitness...
  • / ə´niliti /, Danh từ: tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già), Y học: chứng đần độn,
  • / lə'biliti /, Danh từ: tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi, (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền, Hóa học...
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • năng lực quản lý,
"
  • tính kết nối, khả năng kết nối,
  • khả năng lái,
  • khả năng xóa được,
  • khả năng leo dốc của xe, khả năng leo dốc, khả năng trèo dốc,
  • trắc nghiệm đo lường trước,
  • tính dễ đổ (bêtông, vữa),
  • khả năng thấm ướt,
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • khă năng hóa keo,
  • khả năng cất cánh,
  • khả năng chuyển mạch, dung lượng chuyển mạch,
  • bàn chải [tính có thể quét được bằng bàn chải],
  • khả năng tạo hình (đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top