Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abound” Tìm theo Từ (2.803) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.803 Kết quả)

  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
"
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại động từ: giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy...
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • có thể tải được,
  • chạy vòng quanh,
  • được căn chỉnh xung quanh,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top