Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn absorb” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / əb'sɔ:b /, Ngoại động từ: hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý, Hình thái từ: Toán...
  • / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám, hình thái từ: Y học: hút bám, hấp phụ, Kỹ...
  • / əb'sɔ:bd /, Tính từ: miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú, Kinh tế: được hấp thụ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • nước ngoại hấp,
  • / əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán & tin: vô nghĩa, vô lý, phi lý, Kỹ thuật chung:...
"
  • / di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp,
  • / ¸riəb´sɔ:b /, Ngoại động từ: hút lại, hình thái từ:,
  • / ri´sɔ:b /, Ngoại động từ: hấp thu lại; tái hấp thu, Hóa học & vật liệu: hấp thụ lại, Điện lạnh: tái hấp...
  • bộ giảm chấn, bộ giảm xung, lọc [thiết bị lọc], Địa chất: chất hấp thụ, máy hấp thụ, cốt hấp thụ, bộ hấp thụ,
  • / ə'sɔ:t /, Ngoại động từ: chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt...
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • không phát tnển, sảy thai, thui, chột,
  • /əb'hɔ:(r)/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • thu hút đầu tư nước ngoài,
  • thu hút vốn nhàn rỗi,
  • độ ẩm hấp thụ,
  • nước hút thu, nước được hút thu, nước hấp thụ,
  • máy hấp thụ phụ,
  • bộ hấp thụ âm xốp, bộ hấp thụ dùng xốp, vật hấp thụ âm xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top