Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accelerator” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • / ək'seləreitə /, Danh từ: người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc, Hóa học...
  • được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
  • board (bo) tăng tốc,
  • dây thần kinh tăng tốc,
"
  • cấu trúc gia tốc,
  • máy gia tốc tròn,
  • máy gia tốc tĩnh điện,
  • sàn phóng máy bay (trên tàu sân bay),
  • máy gia tốc chuỗi trụ (tĩnh điện),
  • máy gia tốc xung,
  • máy gia tốc cảm ứng,
  • chất gia tốc tạo thrombin,
  • bơm gia tốc, bơm tăng tốc,
  • bộ tăng tốc thứ nhất, bộ tăng tốc sơ cấp,
  • nguyên lý gia tốc tự nhiên,
  • máy gia tốc quỹ đạo,
  • máy gia tốc proton,
  • / æk'seləreɪt /, Ngoại động từ: làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), Nội động từ: tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau...
  • bộ phận giảm tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top