Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accent” Tìm theo Từ (2.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.202 Kết quả)

  • / 'æksənt /, Danh từ: trọng âm, dấu trọng âm, giọng, ( số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, Ngoại...
  • / əˈsent /, Danh từ: sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên, pha (được) đẩy lên, độ dốc,...
"
  • / əkˈsept /, Ngoại động từ: nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, Đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...), Hình...
  • chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh], chiếu sáng có trọng điểm, sự chiếu sáng cực mạnh, đèn báo hiệu,
  • dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
  • Danh từ: hình thức phát âm hơi điệu được xem như là cách nói của trường đại học oxford,
  • đèn ánh sáng cực mạnh,
  • dấu nhấn chi tiết, dấu trọng âm chạy, dấu trọng âm ghép,
  • dấu huyền ',
  • dấu sắc (nhấn), dấu sắc,
  • mạng truy nhập,
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • lựa chọn gia tốc lên,
  • tầng bay lên,
  • dâng mao dẫn,
  • pha đẩy lên,
  • sự trồi lên tự do,
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • / ək'si:d /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên ( ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia, hình thái từ: Từ...
  • Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích dương tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top