Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accidental” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • / ˌæksɪˈdɛntl /, Tính từ: tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, Danh từ: cái phụ, cái không chủ yếu, (âm nhạc) dấu...
  • / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh từ: người phương tây,
  • sự hãm đột ngột,
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
"
  • báo động tai nạn,
  • tổ hợp tai nạn (đặc biệt),
  • chết do tai nạn,
  • sai ngẫu nhiên, độ sai ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót ngẫu nhiên,
  • tín hiệu ngẫu nhiên,
  • sự hội tụ ngẫu nhiên, tính hội tụ ngẫu nhiên,
  • sự lộ sáng ngẫu nhiên,
  • điểm uốn ngẫu nhiên,
  • sự gia tải ngẫu nhiên,
  • khí có hại, khí độc,
  • anbumin niệu bất thường,
  • điểm kỳ dị ngẫu nhiên,
  • mô bất thường,
  • / 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất...
  • sẩy thai tai nạn,
  • sự đâm va bất ngờ (của tàu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top