Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accommodate” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, ( + with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ;...
  • Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở,
  • / ə,kɔmə'deitə(r) /, người cho vay, người cho vay dung thông,
  • / ə'kɔmədeitiv /,
  • quy tụ điều tiết,
  • Danh từ: việc cho mượn không đòi hỏi trả lại,
"
  • lác điều tiết,
  • lác điều tiết,
  • bảo đảm khả năng thông xe, điều tiết giao thông,
  • chính sách tiền tệ thích ứng,
  • cho ai vay một số tiền,
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top