Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accommodation” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, ( số nhiều) tiện nghi ăn ở,...
  • nơi ăn chốn ở,
"
  • điều tiết,
  • / ə'kɔmədeitiɳ /, Tính từ: dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə,kɔmə'deitə(r) /, người cho vay, người cho vay dung thông,
  • / ə'kɔmədeitiv /,
  • hối phiếu dung thông, hối phiếu được chấp nhận thanh toán khống,
  • liệt mống mắt điều tiết,
  • đắc địa, đất có vị trí thuận lợi, trắc địa,
  • người ký khống,
  • phản ứng điều tiết,
  • sự bán sỉ lại, sự sỉ lại (giữa các nhà bán sỉ),
  • chỗ ở phụ,
  • điều tiết dương tính,
  • cơ quan nhà đất,
  • bàn phục vụ,
  • sự mua ưu đãi,
  • tiền thuê (đất) phụ trội, tiền thuê phụ trội (đất...)
  • Danh từ: nơi ở, nơi ở, căn hộ, nơi ở,
  • biên độ điều tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top