Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accordion” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa: noun, concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , windbox
  • cáp gấp nếp chữ chi, cáp kiểu đàn xếp,
  • cửa xếp, cửa xếp gấp, cửa xếp kéo, cửa gấp,
  • bụng đèn xếp,
  • gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,
  • vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp,
  • tờ quảng cáo gấp,
  • như accordion,
  • / ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo, according to the archives , he was born in paris ( not in london), theo hồ sơ lưu trữ, hắn...
"
  • mành mảnh, mành xếp,
  • theo lượng, theo trọng lượng,
  • theo mẫu chuẩn,
  • theo như các quy tắc,
  • Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
  • thiết kế theo sơ đồ biến dạng,
  • trả theo công việc,
  • phân phối theo thành tích thực tế,
  • trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu, trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa,
  • thay đổi theo tải trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top