Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accumulate” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • / ә'kju:mjuleit /, Động từ: chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Hình...
  • / ə'kju:mjulətiv /, Tính từ: chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kju:mju¸leit /, Tính từ: chất chứa, dồn lại, Động từ: chất chứa, dồn lại, tích luỹ, Toán & tin: tích luỹ,...
  • / ә'kju:mjulәbl /,
  • / ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Ô...
  • chi tích lũy,
  • thâm hụt lũy kế,
  • năng lượng tích lũy, năng lượng tích luỹ,
  • quỹ tích luỹ,
"
  • chi tiêu tích lũy,
  • của cải tích lũy,
  • ngân khoản tích lũy, số tiền tính dồn,
  • nợ tích lũy,
  • cổ tức tích lũy (chưa chia), cổ tức tích tụ, tiền lãi có phần được tích lũy,
  • sự chiếu sáng tập trung,
  • giá trị tích lũy,
  • lạnh tích tụ, lạnh trữ được, sự trữ lạnh [tích lạnh],
  • liều lượng tích lũy,
  • tổng sai số, sai số tổng, sai số tích lũy, sai số tích luỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top