Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accumulator” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học), Ô...
  • bình ắcqui, hộp ắcqui, hộp ắc quy, bình ắc quy,
  • bàn trượt tích lũy, con trượt tích lũy, giá ắc quy,
  • sự phóng điện của acquy,
  • sự dẫn động bằng ăcquy,
  • bộ tích thủy-khí lực,
  • ắc quy tích phóng, bộ cộng dấu phẩy động,
  • bình tích thủy-khí lực, bộ tích lũy thủy khí, bộ tích thủy khí,
  • Địa chất: đèn ắc qui,
"
  • đầu máy chạy điện ăcquy, Địa chất: tàu điện ắc qui,
  • trạm ắc quy, bình ắc quy,
  • điện cực pin, bản cực ắcqui,
  • ắc quy kiềm, ắcqui kiềm,
  • bộ tích áp, bộ tính áp suất,
  • bộ tích áp thủy lực, ắcqui thủy lực, bình tích thủy lực, bể tích năng thủy lực, bộ tích thủy lực,
  • lọc ga, lọc ga,
  • thanh chứa dự trữ,
  • bình tích lỏng,
  • bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top