Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accursed” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, Từ đồng nghĩa: adjective, bedeviled , condemned , damned...
  • / ə'kju:zt /, danh từ, bị cáo,
  • / ə'kə:sidli /,
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • / əkjuːz /, Ngoại động từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / ´kə:sid /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chi phí tích lũy,
  • lợi tức tích lũy lại,
  • xử lý các khoản mục,
  • khối xây có hàng,
  • Danh từ: người tự lên án, người tự buộc tội,
  • ngân khoản tích lũy, tài khoản tính dồn,
  • lương bổng phát, trả,
  • tường đá (có lớp, thành hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top