Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acetate” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • nhựa acêtat,
  • màng axetat,
  • / 'æsərət /, Tính từ: có dạng kim; có đầu nhọn,
  • quy trình a xe tat,
  • Danh từ: (hoá học) axitat xeluloza, axetat xelluloza, axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo), bột ép,
"
  • đồng (ii) axetat,
  • sợi axetat,
  • / ´æsiə¸reit /, Hóa học & vật liệu: hàn đắp thép, mạ thép,
  • axyl hóa,
  • tạo mặt,
  • lớp mỏng axetat,
  • axetat bazơ,
  • etyl axetat, etyl axetat,
  • Danh từ: chì axetat, Y học: thạch chìaxetat,
  • axetat thứ yếu,
  • kẽm axetat,
  • keo axetat,
  • đĩa acetate,
  • keo axetat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top