Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acknowledge” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ək'nɔlidʤ /, Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, Đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ, hình thái từ:...
  • ký tự xác nhận, ký tự báo nhận,
  • báo nhận tạm dừng,
"
  • báo (cho biết) đã nhận (một bức thư...), thừa nhận (đã thu hết)
  • tín hiệu báo nhận,
  • báo nhận giữ lại,
  • chấp nhận, thừa nhận,
  • báo nhận,
  • báo nhận dừng,
  • báo nhận ngắt,
  • / 'nɒliʤ /, Danh từ: sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức, Toán & tin:...
  • thư báo nhận,
  • ký tự báo nhận,
  • thời gian báo nhận từ xa,
  • giấy xác nhận,
  • hồi báo âm, nak, báo nhận phủ định,
  • báo nhận ngắt,
  • ký tự báo nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top