Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquiescent” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • / ¸ækwi´esəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng, Nghĩa chuyên ngành: chấp...
  • / ə'kɔ:ləs(ə)nt /, tính từ, (thực vật) không thân cây,
  • / ,ækwi'es /, Nội động từ: bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
"
  • / kwai'esnt /, Tính từ: im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động, Toán & tin: tĩnh, nghỉ, hãm, Điện: êm tịnh,...
  • buồng lặng (không xoáy),
  • biển lặng,
  • trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ,
  • núi lửa yên tĩnh,
  • nước lặng, nước tù,
  • điều kiện không đổi, điều kiện tĩnh tại,
  • tải trọng cố định, tải trọng tĩnh,
  • điểm yên lặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top