Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquire” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được, hình thái từ: Xây dựng: thụ...
  • / ə'kwaiə(r) /,
  • / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi han, ( + for) hỏi mua; hỏi xin, Ngoại động từ: hỏi,...
  • mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • tính trạng tập nhiễm,
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
"
  • Kinh tế: mua lại,
  • /ri'kwaiə(r)/, Ngoại động từ: Đòi hỏi, yêu cầu; quy định, cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào, mong muốn có, Hình thái từ: Xây...
  • / is´kwaiə /, Danh từ, (viết tắt) .Esq: Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, ở phần địa chỉ đề trên thư),
  • thóat vị mắc phải,
  • miễn dịch tập nhiễm,
  • đau kinh thứ phát,
  • phản xạ có điều kiện,
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính,
  • phản vệ mắc phải,
  • bạch biến, lang ben,
  • thặng dư thu được,
  • khuyết tật mắc phải,
  • khe hở môi mắc phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top