Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquisition” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ¸ækwi´ziʃən /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được, Toán &...
  • /,rekwi'zi∫n/, Danh từ: sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, Ngoại động từ: trưng dụng, trưng thu, ra lệnh,...
  • giá gốc, giá mua, giá phí mua, phí tổn mua sắm,
  • sự thu nhận sóng mang,
  • sự thu nhận mục tiêu,
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the inquisition) như holy office (tòa án dị giáo), Từ đồng nghĩa:...
"
  • đài nghe, đài thu,
  • thời gian thu nhận,
  • chiếm đoạn bằng mua lại,
  • sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức,
  • thảo viên thụ đắc,
  • giá mua sắm,
  • sự lấy hướng,
  • sự thu hồi trạm,
  • sự đưa kỹ thuật vào,
  • sự tậu đất, giải phóng mặt bằng,
  • chính sách mua tạo, chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác),
  • sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, sự thu nhận dữ liệu, automatic data acquisition (ada), thu thập dữ liệu tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top