Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn across” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
"
  • / ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới từ: qua, ngang, ngang qua, Ở bên kia, ở phía bên kia, Cấu...
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • đường vượt giao nhau,
  • dây chằng chịt,
  • tường chắn trên phương ngang,
  • ngã tư,
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • mặt cắt ngang,
  • cách khoảng ngang,
  • sự tiện ngang, sự cắt ngang,
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • đàn tính giao thoa, tính co dãn chéo,
  • bút toán đối tiêu,
  • sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách),
  • sự ép ngang thớ gỗ, sự nén ngang thớ gỗ,
  • lắp mộng ngang,
  • sai số đường ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top