Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adapter” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • bộ ứng điện, khâu nối, máy kết hợp,
  • / ə'dæptə /, Danh từ: người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm (văn học)...), người làm thích nghi, người làm thích ứng, (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối,...
  • được làm thích nghi, thích nghi,
  • lắp ống lồng lắp đầu nối,
  • cây nối, bộ thích nghi, adaptơ, bộ chỉnh lưu, bộ khớp nối, bộ phận nối, bộ phận tiếp hợp, bộ phối hợp, bộ thích ứng, bộ tiếp hợp, khớp nối, đầu...
  • thấu kính tiếp hợp,
"
  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • bộ điều hợp giao diện, bộ giao tiếp, bộ tương hợp giao diện, bộ điều hợp, ring interface adapter, bộ điều hợp giao diện vòng, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface...
  • bộ tương thích nối tiếp,
  • bộ điều hợp video,
  • Danh từ: người nhận nuôi,
  • bảng điều hợp, bản thích ứng,
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • segment thích ứng,
  • ống găng (ổ lăn), ống kẹp chặt,
  • máy biến áp thích ứng, máy biến thế điều hợp,
  • máy điều hợp điện tử,
  • bộ điều hợp dòng, bộ điều hợp đường truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top