Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admiring” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look, nhìn ai một cách ngưỡng mộ
"
  • Tính từ: không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng quan,
  • Phó từ: khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • sự bọc thép,
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào,
  • chi phí thông báo, phí thủ tục thông báo,
  • ngân hàng thông báo, ngân hàng thông báo, thông báo của ngân hàng,
  • bơm hút, bơm hút, máy bơm hút,
  • phí thông báo,
  • vỏ cáp bọc thép,
  • Danh từ: tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top