Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adorable” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ə´dɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ, đáng ngưỡng mộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • / əd´sɔ:bəbl /, Hóa học & vật liệu: có thể hấp thụ, hấp thụ được,
  • / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • / ´stɔ:rəbl /, tính từ, có thể cất giữ được,
  • / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
  • Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được, có thể thông qua được, an adoptable...
  • / ə´tounəbl /,
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'veipərəbl /, Tính từ: có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi,
  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
"
  • / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / ´dju:ərəbl /, Tính từ: bền, lâu bền, Danh từ số nhiều: hàng xài lâu bền, Xây dựng: bền lâu, bền, thọ, Cơ...
  • biến cố thuận lợi,
  • gần miệng về phíamiệng.,
  • điều khoản kỳ hạn (của đơn bảo hiểm),
  • vật liệu bền lâu,
  • kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top